|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có thai
![](img/dict/02C013DD.png) | [có thai] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be pregnant/in the family way/big with child; to be expecting (a child); (nói vá» thú váºt) to be with young | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phụ nữ có thai | | Pregnant woman; expectant mother | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong lúc Ä‘ang có thai | | During pregnancy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chị tôi có thai - Bao lâu rồi?/Mấy tháng rồi? | | My sister is pregnant - How long/How many months? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có thai sáu tháng | | To be six months gone; To be six months pregnant | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lúc ấy, bà ta Ä‘ang có thai đứa con đầu lòng | | At that time, she was expecting her first child |
To be with child, to be in the family way, to be pregnant chị ấy có thai được năm tháng she has been with child five months, she is six months gone
|
|
|
|